Kết quả tra cứu ngữ pháp của 長命寺桜もち
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
がち
Thường/Hay
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
ちっとも~ない
Một chút cũng không/Không... một chút nào
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....