Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
長命 ちょうめい
Sống lâu
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
社長命令 しゃちょうめいれい
thứ tự thuộc chủ tịch
桜 さくら サクラ
Anh đào
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
長持ち ながもち
giữ lâu