Kết quả tra cứu ngữ pháp của 門前の小僧習わぬ経を読む
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...