門前の小僧習わぬ経を読む
もんぜんのこぞうならわぬきょうをよむ
☆ Cụm từ
Bạn học

門前の小僧習わぬ経を読む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門前の小僧習わぬ経を読む
門前の小僧 もんぜんのこぞう
Tiểu tăng trước cổng
経を読む けいをよむ
đọc kinh
僧門 そうもん
chức thầy tu; chức thầy tế
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
譜を読む ふをよむ
Đọc nốt nhạc(
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
人の心を読む ひとのこころをよむ
đọc được suy nghĩ, đoán được người khác đang nghĩ gì