Kết quả tra cứu ngữ pháp của 開かずの踏切
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn