Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開かずの あかずの
sự không mở cửa
踏切 ふみきり
nơi chắn tàu
哆開 哆開
sự nẻ ra
切開 せっかい
sạch (đất); mở lên trên; sự cắt xuyên qua
踏切り ふみきり
chắn tàu.
踏切番 ふみきりばん
gatekeeper; chéo qua bảo vệ
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng