Kết quả tra cứu ngữ pháp của 開かつ閉集合
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng