Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉集合 へいしゅうごう
tập hợp đóng
開集合 かいしゅうごう
tập (hợp) mở
開閉 かいへい
sự đóng và mở; đóng mở
哆開 哆開
sự nẻ ra
開閉器 かいへいき
công tắc
開閉機 かいへいき
rào chắn ngang đường ray
開閉橋 かいへいきょう
cầu quay.
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau