Kết quả tra cứu ngữ pháp của 開けっ放し
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
っけ
Nhỉ
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi