開けっ放し
あけっぱなし
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Để mở; hé mở

Từ trái nghĩa của 開けっ放し
開けっ放し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開けっ放し
開け放し あけはなし
để ngỏ, để hở
開けっ放す あけっぱなす あけっほかす
để mở
開け放つ あけはなつ
để mở
開け放す あけはなす
để mở
開放 かいほう
sự mở cửa; sự tự do hoá
哆開 哆開
sự nẻ ra
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
開放した かいほうした
trống trải.