Kết quả tra cứu ngữ pháp của 開け放し
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
続ける
Tiếp tục