開け放し
あけはなし「KHAI PHÓNG」
☆ Tính từ đuôi な
Bộc trực, thẳng thắn
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Để ngỏ, để hở

開け放し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 開け放し
開け放し
あけはなし
để ngỏ, để hở
開け放す
あけはなす
để mở