Kết quả tra cứu ngữ pháp của 閑散に売りなし
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để