閑散に売りなし
かんさんにうりなし
(châm ngôn chứng khoán) không nên bán cổ phiếu khi khối lượng giao dịch và giá trị giao dịch thấp, thị trường đang trở nên trầm lắng
閑散に売りなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閑散に売りなし
閑散 かんさん
nhàn tản; vắng vẻ; rỗi; yên tĩnh; yên ả; thưa thớt; trầm lắng
閑散期 かんさんき
ngoài thời gian
散り散り ちりぢり
rải rác, thưa thớt, lưa thưa
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
売りに出す うりにだす
đem bán; giao bán
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
一散に いっさんに
với (ở) tốc độ cao nhất
等閑に付す とうかんにふす
sao lãng, không chú ý