Kết quả tra cứu ngữ pháp của 間が持てない
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có