間が持てない
まがもてない
☆ Cụm từ
Không kéo dài được câu chuyện, không thể duy trì cuộc trò chuyện
間が持てない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間が持てない
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
持て持て もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
宛てがい扶持 あてがいぶち
phụ cấp tùy ý
身が持たない みがもたない
Vượt quá giới hạn sức khỏe
篤い持てなし あついもてなし
sự đón tiếp nồng nhiệt
厚い持てなし あついもてなし
sự đón tiếp nồng nhiệt
手がない てがない
Không có cách nào khác, không có lựa chọn
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua