Kết quả tra cứu ngữ pháp của 間に合っていますんで
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm