Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間に合っている まにあっている
chuẩn bị sẵn sàng, có những gì người ta cần
間に合いません まにあいません
lỡ.
間に合い まにあい
kịp giờ
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
間に合わす まにあわす
kịp lúc
電車に間に合いません でんしゃにまにあいません
lỡ xe điện.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
間に合せ まにあわせ
tạm thời