Kết quả tra cứu ngữ pháp của 間を置く
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...