間を置く
まをおく あいだをおく「GIAN TRÍ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Khựng lại, chững lại

Bảng chia động từ của 間を置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 間を置く/まをおくく |
Quá khứ (た) | 間を置いた |
Phủ định (未然) | 間を置かない |
Lịch sự (丁寧) | 間を置きます |
te (て) | 間を置いて |
Khả năng (可能) | 間を置ける |
Thụ động (受身) | 間を置かれる |
Sai khiến (使役) | 間を置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 間を置く |
Điều kiện (条件) | 間を置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 間を置け |
Ý chí (意向) | 間を置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 間を置くな |
間を置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間を置く
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
間を置いて まをおいて あいだをおいて
Từng cơn từng hồi; sau một ít phút; đợi một chút
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
身を置く みをおく
đặt bản thân vào (hoàn cảnh, môi trường, v.v.)
信を置く しんをおく
đặt niềm tin vào
ペンを置く ぺんをおく
hạ bút.