Kết quả tra cứu ngữ pháp của 間違っても
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)