間違っても
まちがっても
☆ Cụm từ, trạng từ
Không thể giống...không bao giờ, không có vấn đề gì xảy ra, không có nghĩa là

間違っても được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 間違っても
間違っても
まちがっても
không thể giống...không bao giờ, không có vấn đề gì xảy ra, không có nghĩa là
間違う
まちがう
đánh lộn
Các từ liên quan tới 間違っても
罷り間違う まかりまちがう
sai lầm; trong trường hợp xấu nhất xảy ra
一歩間違うと いっぽまちがうと
chỉ sai 1 bước thôi thì
まかり間違う まかりまちがう
phạm sai lầm
るーるいはん ルール違反
phản đối.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間違え まちがえ
sai sót, nhầm lẫn
間違い まちがい
lỗi lầm; nhầm lẫn.
大間違い おおまちがい
lỗi lớn; sai lầm lớn; nhầm lớn; sai sót lớn; sơ suất lớn; nhầm to