Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関わる
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
終わる
Làm... xong
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)