Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関ジャニ∞ 渋谷すばるのスバラジ
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên