Các từ liên quan tới 関ジャニ∞ 渋谷すばるのスバラジ
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
渋滞する じゅうたい
tắc nghẽn.
渋る しぶる
không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo
関する かんする
liên quan đến; về (vấn đề)
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
出渋る でしぶる
miễn cưỡng đi ra ngoài