Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関心を呼ぶ
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N5
を
Trợ từ