関心を呼ぶ
かんしんをよぶ
Kêu gọi sự chú ý
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Trở thành chủ đề của sự chú ý

Bảng chia động từ của 関心を呼ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関心を呼ぶ/かんしんをよぶぶ |
Quá khứ (た) | 関心を呼んだ |
Phủ định (未然) | 関心を呼ばない |
Lịch sự (丁寧) | 関心を呼びます |
te (て) | 関心を呼んで |
Khả năng (可能) | 関心を呼べる |
Thụ động (受身) | 関心を呼ばれる |
Sai khiến (使役) | 関心を呼ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関心を呼ぶ |
Điều kiện (条件) | 関心を呼べば |
Mệnh lệnh (命令) | 関心を呼べ |
Ý chí (意向) | 関心を呼ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 関心を呼ぶな |
関心を呼ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関心を呼ぶ
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
gây ra sóng gió; gây ra rắc rối; tạo ra những tình huống kịch tính và bất ngờ.
呼ぶ よぶ
gọi; mời; kêu tên
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
人気を呼ぶ にんきをよぶ
Trở nên phổ biến, trở nên thịnh hành.
助けを呼ぶ たすけをよぶ
cầu cứu sự trợ giúp, kêu cứu, la làng