Kết quả tra cứu 関心を呼ぶ
Các từ liên quan tới 関心を呼ぶ
関心を呼ぶ
かんしんをよぶ
◆ Kêu gọi sự chú ý
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
◆ Trở thành chủ đề của sự chú ý

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 関心を呼ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関心を呼ぶ/かんしんをよぶぶ |
Quá khứ (た) | 関心を呼んだ |
Phủ định (未然) | 関心を呼ばない |
Lịch sự (丁寧) | 関心を呼びます |
te (て) | 関心を呼んで |
Khả năng (可能) | 関心を呼べる |
Thụ động (受身) | 関心を呼ばれる |
Sai khiến (使役) | 関心を呼ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関心を呼ぶ |
Điều kiện (条件) | 関心を呼べば |
Mệnh lệnh (命令) | 関心を呼べ |
Ý chí (意向) | 関心を呼ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 関心を呼ぶな |