Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関谷ますみ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
ますように
Mong sao
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến