Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関谷ますみ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
見すます みすます
để quan sát cẩn thận, để đảm bảo
見澄ます みすます
để quan sát cẩn thận; để làm chắc chắn
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
耳を澄ます みみをすます
lắng nghe cẩn thận, kỹ càng