Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関門海峡めかり駅
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...