Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関門海峡めかり駅
関門海峡 かんもんかいきょう
eo biển Kanmon
海峡 かいきょう
eo biển
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
海門 かいもん
Eo biển.
関門 かんもん
sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải