Kết quả tra cứu ngữ pháp của 闇に棲みつくもの
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...