Kết quả tra cứu ngữ pháp của 阪急百貨店うめだ本店
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
Từ chối
もう...だ
...rồi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N4
そうだ
Nghe nói
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~