Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
本店 ほんてん ほんだな
trụ sở chính.
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
本支店 ほんしてん
trụ sở chính và chi nhánh
総本店 そうほんてん
đứng đầu văn phòng
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
食料雑貨店 しょくりょうざっかてん
cửa hàng tạp hóa thực phẩm