Kết quả tra cứu ngữ pháp của 降りみ降らずみ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...