Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
降り ふり おり
sự rơi xuống
積み降ろし つみおろし
tải và dỡ hàng
偏降り かたぶり へんふり
đợt mưa
霜降り しもふり
sự phủ sương giá; có lẫn mỡ (thịt).
雨降り あめふり
có mưa
大降り おおぶり
mưa lớn; bão gió
降り口 おりぐち おりくち
cửa đi xuống; chỗ xuống
降り龍 くだりりゅう くだりりょう
rồng hạ cánh