Kết quả tra cứu ngữ pháp của 限界を付ける
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động