Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
限界を付ける
げんかいをつける
hữu hạn.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
限界を定める げんかいをさだめる
vạch giới hạn.
限界 げんかい
giới hạn
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
けりを付ける けりをつける
giải quyết
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn
札を付ける ふだをつける さつをつける
gắn nhãn, mác
Đăng nhập để xem giải thích