Kết quả tra cứu ngữ pháp của 限界を定める
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là