Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
限界を定める
げんかいをさだめる
vạch giới hạn.
測定限界 そくていげんかい
giới hạn đo lường
限界を付ける げんかいをつける
hữu hạn.
限界 げんかい
giới hạn
率を定める りつをさだめる
định tỉ lệ
限定 げんてい
sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn
限定する げんてい げんていする
値域を定める ちいきをさだめる
xác định phạm vi
規律を定める きりつをさだめる
khuôn phép.
Đăng nhập để xem giải thích