Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測定限界 そくていげんかい
giới hạn đo lường
限界を付ける げんかいをつける
hữu hạn.
限界 げんかい
giới hạn
率を定める りつをさだめる
định tỉ lệ
限定 げんてい
sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn
限定する げんてい げんていする
vạch giới hạn.
ロシュ限界 ロシュげんかい ロッシュげんかい
giới hạn Roche
限界ゲージ げんかいゲージ
dụng cụ chỉ giới hạn