Kết quả tra cứu ngữ pháp của 陣痛促進剤による被害を考える会
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
に堪える
Đáng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...