Các từ liên quan tới 陣痛促進剤による被害を考える会
陣痛促進剤 じんつうそくしんざい
thuốc kích thích mau sinh
促進剤 そくしんざい
chất xúc tác
損害を被る そんがいをこうむる
chịu đựng thiệt hại
陣痛する じんつうする
chuyển bụng
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
促進する そくしん そくしんする
dấn
陣痛抑制剤 じんつうよくせいざい
chất hóa học tocolytic
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy