Kết quả tra cứu ngữ pháp của 陰にこもる
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N1
Phương tiện, phương pháp
ことにする
Xem như, xử trí như thể (Xử lí)
N2
ことに
Thật là
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...