陰にこもる
いんにこもる
Ảm đạm
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Không hiển thị lên bề mặt, ẩn bên trong

Bảng chia động từ của 陰にこもる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陰にこもる/いんにこもるる |
Quá khứ (た) | 陰にこもった |
Phủ định (未然) | 陰にこもらない |
Lịch sự (丁寧) | 陰にこもります |
te (て) | 陰にこもって |
Khả năng (可能) | 陰にこもれる |
Thụ động (受身) | 陰にこもられる |
Sai khiến (使役) | 陰にこもらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陰にこもられる |
Điều kiện (条件) | 陰にこもれば |
Mệnh lệnh (命令) | 陰にこもれ |
Ý chí (意向) | 陰にこもろう |
Cấm chỉ(禁止) | 陰にこもるな |
陰にこもる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰にこもる
陰に いんに
một cách bí mật, lén lút
鮹壷にこもる たこつぼにこもる
để (thì) mắc bẫy trong một cái bình bạch tuộc
書斎にこもる しょさいにこもる
to shut oneself up in one's study
陰に日に かげにひに
mọi lúc; bất cứ lúc nào; dù mưa hay nắng
陰に陽に いんにように かげにひに
công khai và lén lút; tuyệt đối và rõ ràng
陰る かげる
làm tối; làm u ám; trở nên u ám
gói; bưu kiện, mảnh đất, miếng đất, (từ cổ, nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần, bằng dải vải bạt có nhựa đường, nghĩa cổ) phần nào
もこもこ もこもこ
dày; mịn