Kết quả tra cứu ngữ pháp của 陸軍機甲学校 (アメリカ合衆国)
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội