Các từ liên quan tới 陸軍機甲学校 (アメリカ合衆国)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
陸軍士官学校 りくぐんしかんがっこう
trường võ bị của Mỹ
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi