Kết quả tra cứu ngữ pháp của 陽だまりの樹
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất