Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽だまりの樹
陽だまり ひだまり
Ngập nắng
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
陽イオン交換樹脂 ひイオンこーかんじゅし
nhựa trao đổi ion+
陽溜り ひだまり
điểm nắng, nơi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
陽の皮 ようのかわ ひのかわ
bao quy đầu
陽当り ひあたり
nơi mặt trời chiếu thẳng.