Kết quả tra cứu ngữ pháp của 陽気にカプチーノ
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
Điểm xuất phát, điểm nhận
~に
Cho~, Từ~