Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カプチーノ
cappuccino
陽気 ようき
thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái
陽に ように
rõ ràng, công khai
陽気な ようきな
vui nhộn.
陽電気 ようでんき
điện dương tính
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải